Có 2 kết quả:

醋坛子 cù tán zi ㄘㄨˋ ㄊㄢˊ 醋罈子 cù tán zi ㄘㄨˋ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vinegar jar
(2) (fig.) person of a jealous nature

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vinegar jar
(2) (fig.) person of a jealous nature

Bình luận 0