Có 2 kết quả:
醋坛子 cù tán zi ㄘㄨˋ ㄊㄢˊ • 醋罈子 cù tán zi ㄘㄨˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vinegar jar
(2) (fig.) person of a jealous nature
(2) (fig.) person of a jealous nature
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vinegar jar
(2) (fig.) person of a jealous nature
(2) (fig.) person of a jealous nature
Bình luận 0